|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắt khách
![](img/dict/02C013DD.png) | [đắt khách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have numerous customers; to enjoy large custom | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cá»a hà ng đắt khách | | A shop with large custom |
Enjoy large custom Cá»a hà ng đắt khách A shop with large custom
|
|
|
|